Thông số kỹ thuật Lenovo A706
- Phát hành 2013
130g, 10.4mm (độ dày)
Android 4.1
4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.5"
480x854 pixels
- 5MP
Video recorder
- 1GB RAM
Snapdragon S4 Play
- 2000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| GSM 850 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| HSDPA 850 / 1900 |
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2013. Released 2013 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 136 x 69 x 10.4 mm (5.35 x 2.72 x 0.41 in) |
Khối lượng | 130 g (4.59 oz) |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~59.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.1 (Jelly Bean) |
Chipset | Qualcomm MSM8225Q Snapdragon S4 Play |
CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A5 |
GPU | Adreno 203 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual band |
Bluetooth | 3.0 |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2000 mAh, removable |
Stand-by | Up to 230 h (2G) / Up to 180 h (3G) |
Talk time | Up to 16 h (2G) / Up to 14 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White/Grey |
SAR EU | 0.79 W/kg (head) |
Giá | About 150 EUR |