Thông số kỹ thuật Lenovo K10 Note

Lenovo K10 Note

  • Phát hành 2019, Tháng Chín 16
    164g, 7.9mm (độ dày)
    Android 9.0, ZUI 11
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.3"
    1080x2340 pixels
  • 16MP
    2160p
  • 4/6GB RAM
    Snapdragon 710
  • 4050mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
  CDMA 800 & TD-SCDMA
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Chín 05
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Chín 16
Tổng thể Kích thước 156.6 x 74.3 x 7.9 mm (6.17 x 2.93 x 0.31 in)
Khối lượng 164 g (5.78 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.3 inches, 97.4 cm2 (~83.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~409 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), ZUI 11
Chipset Qualcomm SDM710 Snapdragon 710 (10 nm)
CPU Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver)
GPU Adreno 616
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Triple 16 MP, f/1.8, PDAF
8 MP, f/2.4, (telephoto), PDAF, 2x optical zoom
2 MP, f/2.2, (depth)
Features LED flash, panorama, HDR
Video 4K@30fps, 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio, recording
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4050 mAh, non-removable
Sạc Fast charging 18W
Thông tin chung Màu sắc Knight Black, Stardust Blue
Models PAFR0026IN, PAFR0026, PAFR0033IN, PAFR0033, PAFR0013IN, PAFR0013
Giá About 180 EUR