Thông số kỹ thuật Lenovo IdeaTab S6000F
- Phát hành 2013, Q2
560g, 8.6mm (độ dày)
Android 4.2.2
16GB lưu trữ, microSDXC - 10.1"
1280x800 pixels
- 5MP
Video recorder
- 1GB RAM
MT8125
- 6350mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | No cellular connectivity |
| Băng tầng 2G | N/A |
| GPRS | No |
| EDGE | No |
| Ra mắt | Công bố | 2013, Q1. Released 2013, Q2 |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 260 x 180 x 8.6 mm (10.24 x 7.09 x 0.34 in) |
| Khối lượng | 560 g (1.23 lb) |
| SIM | No |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 10.1 inches, 295.8 cm2 (~63.2% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 1280 x 800 pixels, 16:10 ratio (~149 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
| Chipset | Mediatek MT8125 (28 nm) |
| CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
| GPU | PowerVR SGX544MP2 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 5 MP, AF |
| Video | Yes |
| Camera trước | Single | VGA |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | No |
| NFC | No |
| Radio | No |
| USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
| | HDMI port |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 6350 mAh, non-removable (23.5 Wh) |
| Talk time | Up to 8 h (multimedia) |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black |
| Giá | About 220 EUR |