Thông số kỹ thuật Lenovo IdeaTab A3000
- Phát hành 2013, Tháng Năm
339g, 11mm (độ dày)
Android 4.1, up to 4.2
16GB lưu trữ, microSDXC - 7.0"
600x1024 pixels
- 5MP
1080p
- 1GB RAM
MT8125
- 3500mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA (optional) |
Tốc độ | HSPA |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Một. Released 2013, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 194 x 120 x 11 mm (7.64 x 4.72 x 0.43 in) |
Khối lượng | 339 g (11.96 oz) |
SIM | Single SIM or Dual SIM (dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 7.0 inches, 137.9 cm2 (~59.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 600 x 1024 pixels, 16:9 ratio (~170 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.1 (Jelly Bean), upgradable to 4.2 (Jelly Bean) |
Chipset | Mediatek MT8125 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
GPU | PowerVR SGX544 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | No |
USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 3500 mAh, non-removable |
Stand-by | Up to 336 h |
Talk time | Up to 8 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Models | A3000-H |
Giá | About 180 EUR |