Thông số kỹ thuật Lenovo IdeaTab A1000

Lenovo IdeaTab A1000

  • Phát hành 2013, Tháng Năm
    340g, 10.7mm (độ dày)
    Android 4.1, up to 4.2
    4GB/16GB lưu trữ, microSDHC
  • 7.0"
    600x1024 pixels
  • 0.3MP
    No video recorder
  • 1GB RAM
    MT8317
  • 3500mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ No cellular connectivity
Băng tầng 2G N/A
GPRS No
EDGE No
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Một. Released 2013, Tháng Năm
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 199 x 121 x 10.7 mm (7.83 x 4.76 x 0.42 in)
Khối lượng 340 g (11.99 oz)
SIM No
Màn hình Loại TFT
Kích thước 7.0 inches, 137.9 cm2 (~57.3% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 600 x 1024 pixels, 16:9 ratio (~170 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.1 (Jelly Bean), upgradable to 4.2 (Jelly Bean)
Chipset Mediatek MT8317
CPU Dual-core 1.2 GHz Cortex-A9
GPU PowerVR SGX531u
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 1GB RAM, 16GB 1GB RAM
Camera sau No
Video No
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes
NFC No
Radio No
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Pin & Sạc Loại Li-Po 3500 mAh, non-removable
Stand-by Up to 336 h
Talk time Up to 8 h
Thông tin chung Màu sắc Black, White
Giá About 150 EUR