Thông số kỹ thuật Lenovo IdeaPad K1
- Phát hành 2011, Tháng Bảy
750g, 13.3mm (độ dày)
Android 3.1
16GB/32GB lưu trữ, microSDHC - 10.1"
800x1280 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
Nvidia Tegra 2 T20
- 7400mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | HSPA / EVDO |
Băng tầng 2G | |
Băng tầng 3G | HSDPA 2100 - region dependent |
| CDMA2000 1xEV-DO - region dependent |
Tốc độ | EV-DO Rev.A 3.1 Mbps, HSPA (region dependent) |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Sáu. Released 2011, Tháng Bảy |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 264 x 189 x 13.3 mm (10.39 x 7.44 x 0.52 in) |
Khối lượng | 750 g (1.65 lb) |
SIM | No |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 10.1 inches, 295.8 cm2 (~59.3% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 800 x 1280 pixels, 16:10 ratio (~149 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 3.1 (Honeycomb) |
Chipset | Nvidia Tegra 2 T20 |
CPU | Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9 |
GPU | ULP GeForce |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 1GB RAM, 32GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | 720p |
Camera trước | Single | 2 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, with stereo speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP, EDR |
GPS | Yes, with A-GPS |
Radio | No |
USB | miniUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, compass |
| HDMI port MP3/WAV/WMA/AAC player MP4/H.264 player Document viewer Organizer Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Non-removable Li-Ion 7400 mAh battery |
Talk time | Up to 10 h (multimedia) |
Thông tin chung | Màu sắc | White, Black, Red, Brown |
Giá | About 330 EUR |