Thông số kỹ thuật Lenovo IdeaPad A1
- Phát hành 2011, Tháng Mười
400g, 12mm (độ dày)
Android 2.3
16GB lưu trữ, microSDHC - 7.0"
600x1024 pixels
- 3MP
Video recorder
- 512MB RAM
-
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | No cellular connectivity |
Băng tầng 2G | |
GPRS | No |
EDGE | No |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Mười Một. Released 2011, Tháng Mười |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 195 x 125 x 12 mm (7.68 x 4.92 x 0.47 in) |
Khối lượng | 400 g (14.11 oz) |
SIM | No |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 7.0 inches, 137.9 cm2 (~56.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 600 x 1024 pixels, 16:9 ratio (~170 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 2.3 (Gingerbread) |
CPU | 1.0 GHz Cortex-A8 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 16GB 512MB RAM |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | Yes |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP, EDR |
GPS | Yes |
Radio | No |
USB | miniUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, compass |
| MP3/WAV/WMA/AAC player MP4/H.264 player Document viewer Organizer Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Non-removable Li-Ion battery |
Talk time | Up to 6 h (multimedia) |
Thông tin chung | Màu sắc | Pink, White, Black, Blue |
Giá | About 170 EUR |