Thông số kỹ thuật Lenovo A859
- Phát hành 2014, Tháng Tư
163.3g, 9.2mm (độ dày)
Android 4.2
8GB lưu trữ, microSDHC - 5.0"
720x1280 pixels
- 8MP
Video recorder
- 1GB RAM
MT6582
- 2250mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| GSM 850 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| HSDPA 850 / 1900 |
Tốc độ | HSPA |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Một. Released 2014, Tháng Tư |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 142 x 72.5 x 9.2 mm (5.59 x 2.85 x 0.36 in) |
Khối lượng | 163.3 g (5.75 oz) |
SIM | Dual SIM (Dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.9% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.2 (Jelly Bean) |
Chipset | Mediatek MT6582 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
GPU | Mali-400MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 8 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Camera trước | Single | 1.6 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 3.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2250 mAh, removable |
Stand-by | Up to 276 h |
Talk time | Up to 10 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black/White |
Models | A859 |
Giá | About 140 EUR |