Thông số kỹ thuật Lenovo B

Lenovo B

  • Phát hành 2016, Tháng Mười
    144g, 9.9mm (độ dày)
    Android 6.0
    8GB lưu trữ, microSDHC
  • 4.5"
    480x800 pixels
  • 5MP
    Video recorder
  • 1GB RAM
    MT6735
  • 2000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Mười
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2016, Tháng Mười
Tổng thể Kích thước 132.5 x 66 x 9.9 mm (5.22 x 2.60 x 0.39 in)
Khối lượng 144 g (5.08 oz)
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại TFT
Kích thước 4.5 inches, 57.6 cm2 (~65.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~207 ppi density)
Nền tảng OS Android 6.0 (Marshmallow)
Chipset Mediatek MT6735 (28 nm)
CPU Quad-core 1.0 GHz Cortex-A53
GPU Mali-T720MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Single 5 MP
Features LED flash
Video Yes
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2000 mAh, removable
Stand-by Up to 170 h (3G)
Talk time Up to 11 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Gold
Models A2016a40, A2016b30
Giá About 80 EUR