Thông số kỹ thuật Lenovo A916
- Phát hành 2014, Tháng Mười Một
173g, 8.7mm (độ dày)
Android 4.4.2
8GB lưu trữ, microSDHC - 5.5"
720x1280 pixels
- 13MP
Video recorder
- 1GB RAM
MT6592
- 2500mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3 |
Tốc độ | HSPA, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Mười Một. Released 2014, Tháng Mười Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 149.5 x 76.6 x 8.7 mm (5.89 x 3.02 x 0.34 in) |
Khối lượng | 173 g (6.10 oz) |
SIM | Dual SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~267 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.4.2 (KitKat) |
Chipset | Mediatek MT6592 (28 nm) |
CPU | Octa-core 1.4 GHz Cortex-A7 |
GPU | Mali-450MP4 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 13 MP, AF |
Features | Dual-LED flash |
Video | Yes |
Camera trước | Single | 2 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2500 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | White, Black |
Models | A916 |
Giá | About 160 EUR |