Thông số kỹ thuật Lenovo A800

Lenovo A800

  • Phát hành 2013, Tháng Một
    155g, 11.5mm (độ dày)
    Android 4.0.4
    4GB lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.5"
    480x854 pixels
  • 5MP
    720p
  • 512MB RAM
    MT6577T
  • 2000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA
Ra mắt Công bố 2013, Tháng Một. Released 2013, Tháng Một
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 133.5 x 68.9 x 11.5 mm (5.26 x 2.71 x 0.45 in)
Khối lượng 155 g (5.47 oz)
SIM Dual SIM (Mini-SIM)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.5 inches, 55.8 cm2 (~60.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich)
Chipset Mediatek MT6577T (40 nm)
CPU Dual-core 1.2 GHz Cortex-A9
GPU PowerVR SGX531
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB (1.65 user available), 512MB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Video 720p
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, EDR
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 2000 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Black, White
Giá About 120 EUR