Thông số kỹ thuật Lenovo A8 2020

Lenovo A8 2020

  • Phát hành 2020, Tháng Mười 15
    205g, 9.3mm (độ dày)
    Android 10
    64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.53"
    720x1560 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Helio P22
  • 5000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 & SIM 3
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Mười 15
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Mười 15
Tổng thể Kích thước 163.8 x 75.6 x 9.3 mm (6.45 x 2.98 x 0.37 in)
Khối lượng 205 g (7.23 oz)
Chất liệu Plastic back, plastic frame
SIM Triple SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.53 inches, 107.9 cm2 (~87.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~259 ppi density)
Nền tảng OS Android 10
Chipset Mediatek MT6762 Helio P22 (12 nm)
CPU Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Triple 13 MP, (wide), AF
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 5000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue
Models L10041
Giá About 90 EUR