Thông số kỹ thuật Lenovo A7000
- Phát hành 2015, Tháng Tư 07
140g, 8mm (độ dày)
Android 5.0.2, up to 6.0
8GB lưu trữ, microSDHC - 5.5"
720x1280 pixels
- 8MP
1080p
- 2GB RAM
MT6752m
- 2900mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 2100 |
| HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 7, 20, 40 - Data only, no voice |
Tốc độ | HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Ba 02. Released 2015, Tháng Tư 07 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 152.6 x 76.2 x 8 mm (6.01 x 3.00 x 0.31 in) |
Khối lượng | 140 g (4.94 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~71.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~267 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 5.0.2 (Lollipop), upgradable to 6.0 (Marshmallow) |
Chipset | Mediatek MT6752m |
CPU | Octa-core 1.5 GHz Cortex-A53 |
GPU | Mali-T760MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 2GB RAM |
Camera sau | Single | 8 MP, f/2.2, AF |
Features | Dual-LED flash |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 5 MP |
Video | 720p |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2900 mAh, removable |
Stand-by | Up to 264 h (2G) / Up to 264 h (3G) |
Talk time | Up to 39 h (2G) / Up to 16 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Onyx Black, Pearl White, Yellow |
Models | A7000-a |
Giá | About 150 EUR |