Thông số kỹ thuật Lenovo A7
- Phát hành 2019, Tháng Tư 13
12mm (độ dày)
Android 9.0
64GB lưu trữ, microSDXC - 6.09"
720x1560 pixels
- 13MP
1080p
- 4GB RAM
Unisoc SC9863A
- 4000mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE |
| Ra mắt | Công bố | 2019, Tháng Tư 13 |
| Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Tư 13 |
| Tổng thể | Kích thước | 155 x 75 x 12 mm (6.10 x 2.95 x 0.47 in) |
| Khối lượng | - |
| Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
| SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 6.09 inches, 91.0 cm2 (~78.3% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~282 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 9.0 (Pie) |
| Chipset | Unisoc SC9863A (28nm) |
| CPU | Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55) |
| GPU | IMG8322 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 64GB 4GB RAM |
| | eMMC 5.1 |
| Camera sau | Dual | 13 MP, (wide), 1/3.1", 1.12µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
| Features | LED flash |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 5 MP |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | Yes |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4000 mAh, non-removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, Blue |
| Models | L19111 |
| Giá | About 100 EUR |