Thông số kỹ thuật Lenovo A690
- Phát hành 2013, Tháng Một
134g, 11mm (độ dày)
Android 2.3.6
512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.0"
480x800 pixels
- 3MP
480p
- 512MB RAM
MT6575
- 1500mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 2100 |
Tốc độ | HSPA |
Ra mắt | Công bố | 2013, Tháng Một. Released 2013, Tháng Một |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 124 x 65 x 11 mm (4.88 x 2.56 x 0.43 in) |
Khối lượng | 134 g (4.73 oz) |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM) |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~56.5% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 2.3.6 (Gingerbread) |
Chipset | Mediatek MT6575 (40 nm) |
CPU | 1.0 GHz Cortex-A9 |
GPU | PowerVR SGX531 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 512MB RAM, 512MB |
Camera sau | Single | 3.15 MP |
Video | 480p |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | Yes |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1500 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
SAR EU | 0.25 W/kg (head) |
Giá | About 90 EUR |