Thông số kỹ thuật Lenovo A660
- Phát hành Exp. release 2012, Tháng Mười
138g, 10.5mm (độ dày)
Android 4.0.4
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.0"
480x800 pixels
- 5MP
Video recorder
-
MT6577
- 1500mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 2100 |
Tốc độ | HSPA |
Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Chín. Released Exp. release 2012, Tháng Mười |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 125 x 65 x 10.5 mm (4.92 x 2.56 x 0.41 in) |
Khối lượng | 138 g (4.87 oz) |
SIM | Mini-SIM |
| IP67 dust/water resistant (up to 1m for 30 mins) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~56.1% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
Chất liệu | Corning Gorilla Glass |
Nền tảng | OS | Android 4.0.4 (Ice Cream Sandwich) |
Chipset | Mediatek MT6577 (40 nm) |
CPU | Dual-core 1.0 GHz Cortex-A9 |
GPU | PowerVR SGX531u |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot), 8 GB included |
Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Video | Yes |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | Yes |
GPS | Yes, with A-GPS |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| MP4/WMV/H.264 player MP3/WAV/WMA/eAAC+ player Organizer Photo/video editor Document viewer Voice memo/dial Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1500 mAh battery |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, Orange |
Giá | About 190 EUR |