Thông số kỹ thuật Lenovo A65
- Phát hành 2012, Tháng Bảy
12.6mm (độ dày)
Android 2.3.5
220MB lưu trữ, microSDHC slot - 3.5"
320x480 pixels
- 3MP
Video recorder
-
MT6573
- 1500mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| Tốc độ | HSPA |
| Ra mắt | Công bố | 2012, Tháng Bảy. Released 2012, Tháng Bảy |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 116 x 59.9 x 12.6 mm (4.57 x 2.36 x 0.50 in) |
| Khối lượng | - |
| SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
| Kích thước | 3.5 inches, 36.5 cm2 (~52.5% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~165 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 2.3.5 (Gingerbread) |
| Chipset | Mediatek MT6573 (65 nm) |
| CPU | 650 MHz Cortex-A9 |
| GPU | PowerVR SGX531 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot), 4 GB included |
| Bộ nhớ trong | 220MB |
| Camera sau | Single | 3.15 MP |
| Video | Yes |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | Yes |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
| | MP4/WMV/H.264 player MP3/WAV/WMA/eAAC+ player Organizer Photo/video editor Document viewer Voice memo/dial Predictive text input |
| Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1500 mAh battery |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black |
| Giá | About 90 EUR |