Thông số kỹ thuật Lenovo A616
- Phát hành 2015
174g, 9.2mm (độ dày)
Android 4.4
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 5.5"
480x854 pixels
- 5MP
Video recorder
- 512MB RAM
MT6732M
- 2250mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | LTE (unspecified) |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2015. Released 2015 |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 149.9 x 77.1 x 9.2 mm (5.90 x 3.04 x 0.36 in) |
| Khối lượng | 174 g (6.14 oz) |
| SIM | Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.1% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~178 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.4 (KitKat) |
| Chipset | Mediatek MT6732M (28 nm) |
| CPU | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53 |
| GPU | Mali-T760MP2 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
| Camera sau | Single | 5 MP, AF |
| Features | LED flash |
| Video | Yes |
| Camera trước | Single | VGA |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2250 mAh, non-removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
| Giá | About 50 EUR |