Thông số kỹ thuật Lenovo A6010

Lenovo A6010

  • Phát hành 2015, Tháng Mười
    128g, 8.2mm (độ dày)
    Android 5
    8GB lưu trữ, microSDHC
  • 5.0"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1GB RAM
    Snapdragon 410
  • 2300mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA
Băng tầng 4G LTE (unspecified)
Tốc độ HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps
GPRS Yes
EDGE Yes
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Chín. Released 2015, Tháng Mười
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 141 x 70 x 8.2 mm (5.55 x 2.76 x 0.32 in)
Khối lượng 128 g (4.52 oz)
SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density)
Nền tảng OS Android 5 (Lollipop)
Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 306
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 8 MP, f/2.5, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single 2 MP, f/2.3
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, with stereo speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 2300 mAh, removable
Stand-by Up to 348 h (2G) / Up to 288 h (3G)
Talk time Up to 24 h (2G) / Up to 12 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, White, Yellow
Models A6010
Giá About 150 EUR