Thông số kỹ thuật Lenovo A6000
- Phát hành 2015, Tháng Một 28
128g, 8.2mm (độ dày)
Android 4.4.4
8GB lưu trữ, microSDHC - 5.0"
720x1280 pixels
- 8MP
720p
- 1GB RAM
Snapdragon 410
- 2300mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 7, 20, 40 |
Tốc độ | HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Một 09. Released 2015, Tháng Một 28 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 141 x 70 x 8.2 mm (5.55 x 2.76 x 0.32 in) |
Khối lượng | 128 g (4.52 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.4.4 (KitKat) |
Chipset | Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 |
GPU | Adreno 306 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 8 MP, f/2.0, AF |
Features | LED flash |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | 2 MP |
Video | 720p |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes, dual speakers |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2300 mAh, removable |
Stand-by | Up to 264 h (2G) / Up to 264 h (3G) |
Talk time | Up to 22 h (2G) / Up to 13 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Models | A6000 |
Giá | About 100 EUR |