Thông số kỹ thuật Lenovo A60

Lenovo A60

  • Phát hành 2011
    135g, 12.6mm (độ dày)
    Android 2.3.5
    220MB lưu trữ, microSDHC slot
  • 3.5"
    320x480 pixels
  • 3MP
    Video recorder
  •  
    MT6573
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100 - SIM 1 only
Tốc độ HSPA 7.2/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2011
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 116 x 59.9 x 12.6 mm (4.57 x 2.36 x 0.50 in)
Khối lượng 135 g (4.76 oz)
SIM Dual SIM (Mini-SIM)
Màn hình Loại TFT, 256K colors
Kích thước 3.5 inches, 36.5 cm2 (~52.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 320 x 480 pixels, 3:2 ratio (~165 ppi density)
Nền tảng OS Android 2.3.5 (Gingerbread)
Chipset Mediatek MT6573 (65 nm)
CPU 650 MHz Cortex-A9
GPU PowerVR SGX531
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot), 2 GB included
Bộ nhớ trong 220MB
Camera sau Single 3.15 MP
Video Yes
Camera trước Single VGA
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g, hotspot
Bluetooth 2.1, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
 MP4/WMV/H.264 player
MP3/WAV/WMA/eAAC+ player
Organizer
Photo/video editor
Document viewer
Voice memo/dial
Predictive text input
Pin & Sạc Loại Removable Li-Ion 1500 mAh battery
Stand-by Up to 200 h
Talk time Up to 6 h
Thông tin chung Màu sắc Gray
Giá About 120 EUR