Thông số kỹ thuật Lenovo A5860
- Cancelled
149g, 8.5mm (độ dày)
Android 5.0
8GB lưu trữ, microSDHC - 5.5"
720x1280 pixels
- 8MP
1080p
- 1GB RAM
-
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 38, 39, 40, 41 |
| Tốc độ | HSPA, LTE |
| Ra mắt | Công bố | Not announced yet |
| Trạng thái | Cancelled |
| Tổng thể | Kích thước | 152 x 76.2 x 8.5 mm (5.98 x 3.00 x 0.33 in) |
| Khối lượng | 149 g (5.26 oz) |
| SIM | Dual SIM |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 5.5 inches, 83.4 cm2 (~72.0% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~267 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 5.0 (Lollipop) |
| CPU | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 8 MP, AF |
| Features | Dual-LED flash |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 2 MP |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion, removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | White, Silver, Gray, Black |