Thông số kỹ thuật Lenovo A536

Lenovo A536

  • Phát hành 2014, Q3
    148g, 10mm (độ dày)
    Android 4.4.2
    8GB lưu trữ, microSDHC
  • 5.0"
    480x854 pixels
  • 5MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6582M
  • 2000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100
Tốc độ HSPA 21.1/5.76 Mbps
Ra mắt Công bố 2014, Q3. Released 2014, Q3
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 139.6 x 72 x 10 mm (5.50 x 2.83 x 0.39 in)
Khối lượng 148 g (5.22 oz)
SIM Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.5% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~196 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.2 (KitKat)
Chipset Mediatek MT6582M (28 nm)
CPU Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
GPU Mali-400MP2
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Single 5 MP, AF
Features LED flash, HDR
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 2000 mAh, removable
Stand-by Up to 300 h (2G) / Up to 300 h (3G)
Talk time Up to 15 h 30 min (2G) / Up to 12 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc Black, White
Models A536
Giá About 100 EUR