Thông số kỹ thuật Lenovo A5000
- Phát hành 2015, Tháng Tư
160g, 10mm (độ dày)
Android 4.4.2, up to 5.0.2
8GB lưu trữ, microSDHC - 5.0"
720x1280 pixels
- 8MP
1080p
- 1GB RAM
MT6582
- 4000mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Hai. Released 2015, Tháng Tư |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 140 x 71.4 x 10 mm (5.51 x 2.81 x 0.39 in) |
| Khối lượng | 160 g (5.64 oz) |
| SIM | Dual SIM (Mini-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.9% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.4.2 (KitKat), upgradable to 5.0.2 (Lollipop) |
| Chipset | Mediatek MT6582 (28 nm) |
| CPU | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
| GPU | Mali-400MP2 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 8 MP, f/2.2, AF |
| Features | LED flash, HDR |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 2 MP |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 4000 mAh, non-removable |
| Stand-by | Up to 768 h (2G) / Up to 804 h (3G) |
| Talk time | Up to 35 h (2G) / Up to 17 h (3G) |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
| Models | A5000 |
| Giá | About 150 EUR |