Thông số kỹ thuật Lenovo A5

Lenovo A5

  • Phát hành 2018, Tháng Sáu
    160g, 9.8mm (độ dày)
    Android 8.0, ZUI 3.9
    16GB/32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.45"
    720x1440 pixels
  • 13MP
    720p
  • 2/3GB RAM
    MT6739
  • 4000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Sáu
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Sáu
Tổng thể Kích thước 146.2 x 70.9 x 9.8 mm (5.76 x 2.79 x 0.39 in)
Khối lượng 160 g (5.64 oz)
SIM Dual SIM
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.45 inches, 76.7 cm2 (~73.9% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~295 ppi density)
Nền tảng OS Android 8.0 (Oreo), ZUI 3.9
Chipset Mediatek MT6739 (28 nm)
CPU Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53
GPU PowerVR GE8100
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 3GB RAM, 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 13 MP, f/2.2, 1/3.1", 1.12µm, PDAF
Features LED flash, panorama
Video 1080p@30/60fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.2, 1.12µm
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Gold, Rose Gold
Models L18021, L18081, L18011
Giá About 120 EUR