Thông số kỹ thuật Lenovo A328
- Phát hành 2014, Q3
11mm (độ dày)
Android 4.4.2
4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.5"
480x854 pixels
- 5MP
1080p
- 1GB RAM
MT6582M
- 2000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2014, Q3. Released 2014, Q3 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 132 x 68.5 x 11 mm (5.20 x 2.70 x 0.43 in) |
Khối lượng | - |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~61.7% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.4.2 (KitKat) |
Chipset | Mediatek MT6582M (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
GPU | Mali-400MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 2 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2000 mAh, removable |
Stand-by | Up to 240 h (2G) / Up to 228 h (3G) |
Talk time | Up to 21 h (2G) / Up to 13 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | A328 |
Giá | About 90 EUR |