Thông số kỹ thuật Lenovo A319
- Phát hành 2014, Tháng Mười
130g, 10.2mm (độ dày)
Android 4.4.2
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.0"
480x800 pixels
- 5MP
480p
- 512MB RAM
MT6572
- 1500mAh
Li-Ion
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2014, Tháng Mười. Released 2014, Tháng Mười |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 123.5 x 63.8 x 10.2 mm (4.86 x 2.51 x 0.40 in) |
| Khối lượng | 130 g (4.59 oz) |
| SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | TFT |
| Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.8% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.4.2 (KitKat) |
| Chipset | Mediatek MT6572 (28 nm) |
| CPU | Dual-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
| GPU | Mali-400 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
| Camera sau | Single | 5 MP |
| Video | 480p |
| Camera trước | Single | 2 MP |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1500 mAh, removable |
| Stand-by | Up to 372 h (2G) / Up to 240 h (3G) |
| Talk time | Up to 4 h (2G) / Up to 3 h 30 min (3G) |
| Thông tin chung | Màu sắc | White, Black, Red |
| Models | A319 |
| Giá | About 70 EUR |