Thông số kỹ thuật Lenovo A2010
- Phát hành 2015, Tháng Chín
137g, 9.9mm (độ dày)
Android 5.1
8GB lưu trữ, microSDHC - 4.5"
480x854 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
MT6735M
- 2000mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 3, 40 |
| Tốc độ | HSPA, LTE |
| Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Tám. Released 2015, Tháng Chín |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 131.5 x 66.5 x 9.9 mm (5.18 x 2.62 x 0.39 in) |
| Khối lượng | 137 g (4.83 oz) |
| Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
| SIM | Dual SIM |
| Màn hình | Loại | TFT |
| Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~63.8% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 5.1 (Lollipop) |
| Chipset | Mediatek MT6735M (28 nm) |
| CPU | Quad-core 1.0 GHz Cortex-A53 |
| GPU | Mali-T720MP2 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
| Camera sau | Single | 5 MP |
| Features | LED flash |
| Video | 720p@30fps |
| Camera trước | Single | 2 MP |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2000 mAh, removable |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, Pearl White |
| Models | A2010-a |
| Giá | About 70 EUR |