Thông số kỹ thuật Lenovo A1900

Lenovo A1900

  • Phát hành 2015, Tháng Tư
    117g, 9.5mm (độ dày)
    Android 4.4.2
    4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot
  • 4.0"
    480x800 pixels
  • 2MP
    Video recorder
  • 512MB RAM
    Spreadtrum SC7730
  • 1500mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 2100
Tốc độ HSPA
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Tư. Released 2015, Tháng Tư
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 121 x 62 x 9.5 mm (4.76 x 2.44 x 0.37 in)
Khối lượng 117 g (4.13 oz)
SIM Dual SIM (Mini-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 4.0 inches, 45.5 cm2 (~60.7% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density)
Nền tảng OS Android 4.4.2 (KitKat)
Chipset Spreadtrum SC7730
CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7
GPU Mali-400
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 4GB 512MB RAM
Camera sau Single 2 MP
Video Yes
Camera trước   No
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 2.0
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 1500 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Black
Giá About 60 EUR