Thông số kỹ thuật Lenovo A185
- Phát hành 2011, Tháng Mười Hai
93g, 15.8mm (độ dày)
Điện thoại phổ thông
microSDHC slot - 2.4"
240x320 pixels
- 0.3MP
Video recorder
-
MT6252
- 1800mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM |
Băng tầng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
GPRS | Yes |
EDGE | Yes |
Ra mắt | Công bố | 2011, Tháng Mười Hai |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 118 x 49.8 x 15.8 mm (4.65 x 1.96 x 0.62 in) |
Khối lượng | 93 g (3.28 oz) |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
| Flashlight |
Màn hình | Loại | TFT, 256K colors |
Kích thước | 2.4 inches, 17.8 cm2 (~30.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 240 x 320 pixels, 4:3 ratio (~167 ppi density) |
Nền tảng | Chipset | Mediatek MT6252 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Phonebook | 1000 entries |
Call records | Yes |
Camera sau | Single | VGA |
Video | Yes |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | No |
Bluetooth | 2.0, A2DP |
GPS | No |
Radio | FM radio, recording |
USB | microUSB |
Đặc trưng | Cảm biến | |
Messaging | SMS, MMS |
Games | Yes |
Java | No |
| MP3 player Organizer |
Pin & Sạc | Loại | Removable Li-Ion 1800 mAh battery |
Stand-by | Up to 545 h |
Talk time | Up to 7 h |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |
Giá | About 40 EUR |