Thông số kỹ thuật Lenovo A1000
- Phát hành 2015, Tháng Chín 01
132g, 10.6mm (độ dày)
Android 5.0
8GB lưu trữ, microSDHC - 4.0"
480x800 pixels
- 5MP
720p
- 1GB RAM
Spreadtrum SC7731
- 2000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Chín 01. Released 2015, Tháng Chín 01 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 124.5 x 64 x 10.6 mm (4.90 x 2.52 x 0.42 in) |
Khối lượng | 132 g (4.66 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Mini-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | TFT |
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 (~57.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 5.0 (Lollipop) |
Chipset | Spreadtrum SC7731 |
CPU | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
GPU | Mali-400MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP |
Features | LED flash |
Video | 720p |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2000 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Onyx Black, Pearl White |
Models | A1000 |
Giá | About 60 EUR |