Thông số kỹ thuật Lenovo A Plus
- Phát hành 2016, Tháng Chín
146g, 9.9mm (độ dày)
Android 5.1
8GB lưu trữ, microSDHC - 4.5"
480x854 pixels
- 5MP
Video recorder
- 1GB RAM
MT6580
- 2000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2016, Tháng Chín. Released 2016, Tháng Chín |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 133 x 66 x 9.9 mm (5.24 x 2.60 x 0.39 in) |
Khối lượng | 146 g (5.15 oz) |
SIM | Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 4.5 inches, 55.8 cm2 (~63.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~218 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 5.1 (Lollipop) |
Chipset | Mediatek MT6580 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 |
GPU | Mali-400MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Camera trước | Single | 2 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2000 mAh, removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Onyx Black, Pearl White |
Models | A1010a20 |
Giá | About 70 EUR |