Thông số kỹ thuật Huawei Y9a

Huawei Y9a

  • Phát hành 2020, Tháng Chín 12
    197g, 9mm (độ dày)
    Android 10, EMUI 10.1
    128GB lưu trữ, NM
  • 6.63"
    1080x2400 pixels
  • 64MP
    2160p
  • 6/8GB RAM
    MT6769V
  • 4300mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - FRL-L22
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41, 66 - FRL-L23
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Chín 07
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Chín 12
Tổng thể Kích thước 163.5 x 76.5 x 9 mm (6.44 x 3.01 x 0.35 in)
Khối lượng 197 g (6.95 oz)
SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.63 inches, 106.1 cm2 (~84.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~397 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services
Chipset Mediatek MT6769V/CU Helio G80 (12 nm)
CPU Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55)
GPU Mali-G52 MC2
Bộ nhớ Thẻ nhớ NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 6GB RAM, 128GB 8GB RAM
 UFS 2.1
Camera sau Quad 64 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.73", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.4, 120˚ (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (macro)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features Quad-LED flash, HDR, panorama
Video 4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS
Camera trước Single Motorized pop-up 16 MP, f/2.2, (wide), 1/3.1", 1.0µm
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.1, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio No
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4200 mAh or 4300 mAh, non-removable (region dependent)
Sạc Fast charging 22.5W or 40W (region dependent), 70% in 30 min (advertised)
Thông tin chung Màu sắc Space Silver, Sakura Pink, Midnight Black
Models FRL-22, FRL-23, FRL-L22, FRL-L23
Giá About 200 EUR