Thông số kỹ thuật Huawei Y8s

Huawei Y8s

  • Phát hành 2020, Tháng Năm 21
    180g, 8.1mm (độ dày)
    Android 9.0, EMUI 9.1, Google Play Services
    64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.5"
    1080x2340 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Kirin 710
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100 - JKM-LX2
  HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - JKM-LX3
  HSDPA 900 / 2100 - JKM-LX1
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 28, 38, 40, 41 - JKM-LX2
  2, 3, 4, 5, 7, 28 - JKM-LX3
  1, 3, 5, 7, 8, 20 - JKM-LX1
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Năm 6
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Năm 21
Tổng thể Kích thước 162.4 x 77.1 x 8.1 mm (6.39 x 3.04 x 0.32 in)
Khối lượng 180 g (6.35 oz)
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.5 inches, 103.7 cm2 (~82.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~396 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1, Google Play Services
Chipset Kirin 710 (12 nm)
CPU Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G51 MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
Camera sau Dual 48 MP, f/1.8, (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Dual 8 MP, f/2.0, (wide)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Emerald Green, Midnight Black
Models JKM-LX1, JKM-LX2, JKM-LX3
Giá About 140 EUR