Thông số kỹ thuật Huawei Y8p

Huawei Y8p

  • Phát hành 2020, Tháng Sáu 15
    163g, 7.8mm (độ dày)
    Android 10, EMUI 10.1
    128GB lưu trữ, NM
  • 6.3"
    1080x2400 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 4/6GB RAM
    Kirin 710F
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 26, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Năm 18
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Sáu 15
Tổng thể Kích thước 157.4 x 73.2 x 7.8 mm (6.20 x 2.88 x 0.31 in)
Khối lượng 163 g (5.75 oz)
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại OLED
Kích thước 6.3 inches, 95.8 cm2 (~83.2% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 1080 x 2400 pixels, 20:9 ratio (~418 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services
Chipset Kirin 710F (12 nm)
CPU Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G51 MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ NM (Nano Memory), up to 256GB (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 128GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.4, 120˚ (ultrawide)
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP, f/2.0
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes
Radio FM radio
USB USB Type-C 2.0, USB On-The-Go
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (under display, optical), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Breathing Crystal, Midnight Black
Models AQM-LX1
Giá About 240 EUR