Thông số kỹ thuật Huawei Y7p

Huawei Y7p

  • Phát hành 2020, Tháng Hai 07
    176g, 8.1mm (độ dày)
    Android 9.0, EMUI 9, no Google Play Services
    64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.39"
    720x1560 pixels
  • 48MP
    1080p
  • 4GB RAM
    Kirin 710F
  • 4000mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 34, 38, 39, 40, 41 - ART-L29
  1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - ART-L28
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 400/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Hai 07
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Hai 07
Tổng thể Kích thước 159.8 x 76.1 x 8.1 mm (6.29 x 3.00 x 0.32 in)
Khối lượng 176 g (6.21 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.39 inches, 100.2 cm2 (~82.4% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~269 ppi density)
Nền tảng OS Android 9.0 (Pie), EMUI 9, no Google Play Services
Chipset Kirin 710F (12 nm)
CPU Octa-core (4x2.2 GHz Cortex-A73 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
GPU Mali-G51 MP4
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Triple 48 MP, f/1.8, 27mm (wide), 1/2.0", 0.8µm, PDAF
8 MP, f/2.4, (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm
2 MP, f/2.4, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP, f/2.0
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 4000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Aurora Blue, Midnight Black
Models ART-L28, ART-L29
Giá About 140 EUR