Thông số kỹ thuật Huawei Y7 Pro (2019)

Huawei Y7 Pro (2019)

  • Phát hành 2019, Tháng Một
    168g, 8.1mm (độ dày)
    Android 8.1, EMUI 8.2
    32GB/64GB/128GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.26"
    720x1520 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Snapdragon 450
  • 4000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Một
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Một
Tổng thể Kích thước 158.9 x 76.9 x 8.1 mm (6.26 x 3.03 x 0.32 in)
Khối lượng 168 g (5.93 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.26 inches, 97.8 cm2 (~80.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~269 ppi density)
Nền tảng OS Android 8.1 (Oreo), EMUI 8.2
Chipset Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm)
CPU Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 506
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 13 MP, f/1.8, PDAF
2 MP, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 16 MP
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (market dependent)
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Aurora
Models DUB-LX2, DUB-AL20, DUB-AL00, DUB-TL00
Giá About 200 EUR