Thông số kỹ thuật Huawei Y7 (2019)

Huawei Y7 (2019)

  • Phát hành 2019, Tháng Ba 07
    168g, 8.1mm (độ dày)
    Android 8.1, EMUI 8.2
    32GB/64GB lưu trữ, microSDXC
  • 6.26"
    720x1520 pixels
  • 13MP
    1080p
  • 3/4GB RAM
    Snapdragon 450
  • 4000mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2019, Tháng Ba 07
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Ba 07
Tổng thể Kích thước 158.9 x 76.9 x 8.1 mm (6.26 x 3.03 x 0.32 in)
Khối lượng 168 g (5.93 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 6.26 inches, 97.8 cm2 (~80.0% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1520 pixels, 19:9 ratio (~269 ppi density)
Nền tảng OS Android 8.1 (Oreo), EMUI 8.2
Chipset Qualcomm SDM450 Snapdragon 450 (14 nm)
CPU Octa-core 1.8 GHz Cortex-A53
GPU Adreno 506
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (uses shared SIM slot)
Bộ nhớ trong 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Dual 13 MP, f/1.8, PDAF
2 MP, (depth)
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 8 MP
Features HDR
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Ion 4000 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Aurora Blue, Midnight Black, Coral Red
Models DUB-LX1, DUB-LX3
Giá About 180 EUR