Thông số kỹ thuật Huawei Y6s (2019)
- Phát hành 2020, Tháng Năm
150g, 8mm (độ dày)
Android 9.0, EMUI 9.1
32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 6.09"
720x1560 pixels
- 13MP
1080p
- 3GB RAM
Helio P35
- 3020mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - JAT-L29, JAT-LX1, JAT-LX1 NFC |
| HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - JAT-LX3 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 - JAT-L29 |
| 1, 3, 5, 7, 8, 20 - JAT-LX1 NFC, JAT-LX1 |
| 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 28, 38, 41 - JAT-LX3 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A |
Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Một 30 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Năm |
Tổng thể | Kích thước | 156.3 x 73.5 x 8 mm (6.15 x 2.89 x 0.31 in) |
Khối lượng | 150 g (5.29 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 6.09 inches, 91.0 cm2 (~79.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~282 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1 |
Chipset | Mediatek MT6765 Helio P35 (12nm) |
CPU | Octa-core (4x2.3 GHz Cortex-A53 & 4x1.8 GHz Cortex-A53) |
GPU | PowerVR GE8320 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/1.8, PDAF |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0 |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | Yes (JAT-LX1 NFC only) |
Radio | FM Radio, built-in antenna |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 3020 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Orchid Blue, Starry Black |
Models | JAT-LX3, JAT-L29, JAT-LX1, JAT-L41 |
Giá | About 160 EUR |