Thông số kỹ thuật Huawei Y6p
- Phát hành 2020, Tháng Năm 06
185g, 9mm (độ dày)
Android 10, EMUI 10.1
32GB/64GB lưu trữ, microSDXC - 6.3"
720x1600 pixels
- 13MP
1080p
- 3/4GB RAM
Helio P22
- 5000mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
| Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 |
| Băng tầng 4G | 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 34, 38, 39, 40, 41 |
| Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A Cat4 150/50 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2020, Tháng Năm 05 |
| Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Năm 06 |
| Tổng thể | Kích thước | 159.1 x 74.1 x 9 mm (6.26 x 2.92 x 0.35 in) |
| Khối lượng | 185 g (6.53 oz) |
| Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
| SIM | Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 6.3 inches, 95.8 cm2 (~81.3% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (~278 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services |
| Chipset | Mediatek MT6762R Helio P22 (12 nm) |
| CPU | Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53) |
| GPU | PowerVR GE8320 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM |
| | eMMC 5.1 |
| Camera sau | Triple | 13 MP, f/1.8, (wide), PDAF 5 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide) 2 MP, f/2.4, (depth) |
| Features | LED flash, HDR, panorama |
| Video | 1080p@30fps |
| Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0, (wide) |
| Features | HDR |
| Video | 1080p@30fps |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 5.0, A2DP, LE |
| GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
| NFC | Yes (market/region dependent) MED-LX9N (Yes); MED-LX9 (No) |
| Radio | FM radio; built-in antenna |
| USB | microUSB 2.0, USB On-The-Go |
| Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 5000 mAh, non-removable |
| Sạc | Reverse charging |
| Thông tin chung | Màu sắc | Phantom Purple, Emerald Green, Midnight Black |
| Models | MED-LX9, MED-LX9N |
| Giá | $ 230.00 / € 157.99 / £ 129.99 |