Thông số kỹ thuật Huawei Y635
- Phát hành 2015, Tháng Năm
178g, 10.2mm (độ dày)
Android 4.4.2, EMUI 3
4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 5.0"
480x854 pixels
- 5MP
Video recorder
- 1GB RAM
- 2000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 7, 8, 20 |
Tốc độ | HSPA 42.2/11.5 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Ba. Released 2015, Tháng Năm |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 144 x 72.9 x 10.2 mm (5.67 x 2.87 x 0.40 in) |
Khối lượng | 178 g (6.28 oz) |
SIM | Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.6% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~196 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.4.2 (KitKat), EMUI 3 |
CPU | Quad-core 1.2 GHz |
GPU | Adreno 306 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP |
Features | LED flash |
Video | Yes |
Camera trước | Single | 2 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2000 mAh, removable |
Stand-by | Up to 300 h (3G) |
Talk time | Up to 15 h (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | Y635-L21, Y635-L01, Y635-L03, Y635-L02 |
Giá | About 140 EUR |