Thông số kỹ thuật Huawei Y625
- Phát hành 2015, Tháng Tư
160g, 9.6mm (độ dày)
Android 4.4.2, EMUI Lite 2.3
4GB 1GB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 5.0"
480x854 pixels
- 8MP
720p
- 1GB RAM
Snapdragon 200
- 2000mAh
Li-Po
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Tư. Released 2015, Tháng Tư |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | 142 x 72.6 x 9.6 mm (5.59 x 2.86 x 0.38 in) |
Khối lượng | 160 g (5.64 oz) |
SIM | Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.8% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~196 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 4.4.2 (KitKat), EMUI Lite 2.3 |
Chipset | Qualcomm MSM8212 Snapdragon 200 (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
GPU | Adreno 302 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 1GB RAM |
| eMMC 4.5 |
Camera sau | Single | 8 MP, AF |
Features | LED flash |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | 2 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Po 2000 mAh, removable |
Stand-by | Up to 310 h (2G) / Up to 250 h (3G) |
Talk time | Up to 7 h 30 min (2G) / Up to 8 h 20 min (3G) |
Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
Models | Y625-U32, Y625-U21, Y625-U51, Y625-U43 |
Giá | About 130 EUR |