Thông số kỹ thuật Huawei Y6 (2019)
- Phát hành 2019, Tháng Ba 02
150g, 8mm (độ dày)
Android 9.0, EMUI 9.1
32GB lưu trữ, microSDXC - 6.09"
720x1560 pixels
- 13MP
1080p
- 2GB RAM
Helio A22
- 3020mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 7, 8, 20 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2019, Tháng Ba 02 |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2019, Tháng Ba 02 |
Tổng thể | Kích thước | 156.3 x 73.5 x 8 mm (6.15 x 2.89 x 0.31 in) |
Khối lượng | 150 g (5.29 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 6.09 inches, 91.0 cm2 (~79.2% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 720 x 1560 pixels, 19.5:9 ratio (~282 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1 |
Chipset | Mediatek MT6761 Helio A22 (12 nm) |
CPU | Quad-core 2.0 GHz Cortex-A53 |
GPU | PowerVR GE8320 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 32GB 2GB RAM |
| eMMC 5.1 |
Camera sau | Single | 13 MP, f/1.8, PDAF |
Features | LED flash, HDR, panorama |
Video | 1080p@30fps |
Camera trước | Single | 8 MP, f/2.0 |
Features | LED flash |
Video | 1080p@30fps |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
Bluetooth | 4.2, A2DP, LE |
GPS | Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS |
NFC | No |
Radio | FM Radio, built-in antenna |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 3020 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Midnight Black, Sapphire Blue, Amber Brown |
Models | MRD-LX1F, MRD-LX1, MRD-LX3, MRD-LX1N |
Giá | About 130 EUR |