Thông số kỹ thuật Huawei Y6

Huawei Y6

  • Phát hành 2015, Tháng Bảy
    125g, 8.5mm (độ dày)
    Android 5.1, EMUI 3.1
    8GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.0"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1/2GB RAM
    Snapdragon 210
  • 2200mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / EVDO / LTE
Băng tầng 2G GSM 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - SCL-TL00H
  GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - SCL-CL00, SCL-AL00
Băng tầng 3G HSDPA 900 / 2100 - SCL-AL00
  TD-SCDMA - SCL-TL00H
  CDMA2000 1xEV-DO - SCL-CL00, SCL-AL00
Băng tầng 4G 38, 39, 40 - SCL-TL00H
  1, 3, 41 - SCL-CL00
  1, 3, 38, 39, 40, 41 - SCL-AL00
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2015, Tháng Bảy. Released 2015, Tháng Bảy
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 143.5 x 72.1 x 8.5 mm (5.65 x 2.84 x 0.33 in)
Khối lượng 125 g (4.41 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density)
Nền tảng OS Android 5.1 (Lollipop), EMUI 3.1
Chipset Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210 (28 nm)
CPU Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7
GPU Adreno 304
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM, 8GB 2GB RAM
 eMMC 4.5
Camera sau Single 8 MP, f/2.0, AF
Features LED flash, panorama, HDR
Video 720p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes, dual speakers
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 4.1, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 2200 mAh, removable
Stand-by Up to 300 h (3G)
Talk time Up to 11 h (3G)
Thông tin chung Màu sắc White, Black, Gold
Models SCC-U21, SCL-U31, SCL-L21, SCL-L01, SCL-L04, SCL-AL00, HW-SCL-L32, SCL-TL00, SCL-L03, SCL-TL00H
Giá About 90 EUR