Thông số kỹ thuật Huawei Y5p

Huawei Y5p

  • Phát hành 2020, Tháng Năm 06
    144g, 8.4mm (độ dày)
    Android 10, EMUI 10.1
    32GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.45"
    720x1440 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 2GB RAM
    Helio P22
  • 3020mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2020, Tháng Năm 05
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2020, Tháng Năm 06
Tổng thể Kích thước 146.5 x 70.9 x 8.4 mm (5.77 x 2.79 x 0.33 in)
Khối lượng 144 g (5.08 oz)
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.45 inches, 76.7 cm2 (~73.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~295 ppi density)
Nền tảng OS Android 10, EMUI 10.1, no Google Play Services
Chipset Mediatek MT6762R Helio P22 (12 nm)
CPU Octa-core (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
GPU PowerVR GE8320
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 32GB 2GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP, f/2.0, (wide), AF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2
Video 1080p@30fps
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Po 3020 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Mint Green, Midnight Black, Phantom Blue
Models DRA-LX9
Giá $ 315.00 / € 103.00 / £ 88.29 / C$ 469.00