Thông số kỹ thuật Huawei Y5II

Huawei Y5II

  • Phát hành 2016, Tháng Sáu
    135g, 8.9mm (độ dày)
    Android 5.1, EMUI 3.1
    8GB lưu trữ, microSDHC
  • 5.0"
    720x1280 pixels
  • 8MP
    720p
  • 1GB RAM
    MT6735P
  • 2200mAh
    Li-Po

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 7, 8, 20
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE
Ra mắt Công bố 2016, Tháng Tư. Released 2016, Tháng Sáu
Trạng thái Discontinued
Tổng thể Kích thước 143.8 x 72 x 8.9 mm (5.66 x 2.83 x 0.35 in)
Khối lượng 135 g (4.76 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại IPS LCD
Kích thước 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.6% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density)
Nền tảng OS Android 5.1 (Lollipop), EMUI 3.1
Chipset Mediatek MT6735P (28 nm) - 4G model
Mediatek MT6582 - 3G model
CPU Quad-core 1.3 GHz Cortex-A53 - 4G model
Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 - 3G model
GPU Mali-T720MP2 - 4G model
Mali-400MP2 - 3G model
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDHC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 8GB 1GB RAM
Camera sau Single 8 MP, f/2.0, AF
Features LED flash
Video 720p@30fps
Camera trước Single 2 MP
Features LED flash
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot
Bluetooth 4.0, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity, compass
Pin & Sạc Loại Li-Po 2200 mAh, removable
Thông tin chung Màu sắc Obsidian Black, Arctic White, Sand Gold, Rose Pink, Sky Blue
Models CUN-U29, CUN-U19, CUN-U09, CUN-L21, CUN-L22, CUN-L01, CUN-L02, CUN-L03, CUN-L33, CUN-L23
Giá About 110 EUR