Thông số kỹ thuật Huawei Y5 lite (2018)

Huawei Y5 lite (2018)

  • Phát hành 2018, Tháng Mười Hai
    142g, 8.3mm (độ dày)
    Android 8.1 Oreo, EMUI 8
    16GB lưu trữ, microSDXC
  • 5.45"
    720x1440 pixels
  • 8MP
    1080p
  • 1GB RAM
    MT6739
  • 3020mAh
    Li-Ion

Mua Bán

Sửa Chữa

Thông số kỹ thuật

Mạng Công nghệ GSM / HSPA / LTE
Băng tầng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only)
Băng tầng 3G HSDPA 850 / 900 / 2100
Băng tầng 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 40
Tốc độ HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps
Ra mắt Công bố 2018, Tháng Mười Hai
Trạng thái Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Mười Hai
Tổng thể Kích thước 146.5 x 70.9 x 8.3 mm (5.77 x 2.79 x 0.33 in)
Khối lượng 142 g (5.01 oz)
Chất liệu Glass front, plastic back, plastic frame
SIM Single SIM (Nano-SIM) or Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)
Màn hình Loại LCD
Kích thước 5.45 inches, 76.7 cm2 (~73.8% screen-to-body ratio)
Độ phân giải 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~295 ppi density)
Nền tảng OS Android 8.1 Oreo (Go edition), EMUI 8
Chipset Mediatek MT6739 (28 nm)
CPU Quad-core 1.5 GHz Cortex-A53
GPU PowerVR GE8100
Bộ nhớ Thẻ nhớ microSDXC (dedicated slot)
Bộ nhớ trong 16GB 1GB RAM
 eMMC 5.1
Camera sau Single 8 MP, f/2.0, PDAF
Features LED flash, HDR, panorama
Video 1080p@30fps
Camera trước Single 5 MP, f/2.2
Features LED flash
Video
Âm thanh Loudspeaker Yes
3.5mm jack Yes
Kết nối WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
Bluetooth v4.2, A2DP, LE
GPS Yes, with A-GPS, GLONASS
NFC No
Radio FM radio
USB microUSB 2.0
Đặc trưng Cảm biến Accelerometer, proximity
Pin & Sạc Loại Li-Ion 3020 mAh, non-removable
Thông tin chung Màu sắc Black, Blue
Models DRA-LX5
Giá About 100 EUR