Thông số kỹ thuật Huawei Y360
- Phát hành 2015, Tháng Sáu
118g, 10.9mm (độ dày)
Android 4.4.4
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.0"
480x854 pixels
- 5MP
720p
- 512MB RAM
MT6582
- 1730mAh
Li-Po
| Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
| Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 |
| Băng tầng 3G | HSDPA 900 / 2100 |
| Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
| Ra mắt | Công bố | 2015, Tháng Ba. Released 2015, Tháng Sáu |
| Trạng thái | Discontinued |
| Tổng thể | Kích thước | 122.6 x 63.8 x 10.9 mm (4.83 x 2.51 x 0.43 in) |
| Khối lượng | 118 g (4.16 oz) |
| SIM | Dual SIM (Mini-SIM/ Micro-SIM, dual stand-by) |
| Màn hình | Loại | IPS LCD |
| Kích thước | 4.0 inches, 44.1 cm2 (~56.4% screen-to-body ratio) |
| Độ phân giải | 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~245 ppi density) |
| Nền tảng | OS | Android 4.4.4 (KitKat) |
| Chipset | Mediatek MT6582 (28 nm) |
| CPU | Quad-core 1.2 GHz Cortex-A7 |
| GPU | Mali-400MP2 |
| Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
| Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
| Camera sau | Single | 5 MP |
| Features | Dual-LED flash |
| Video | 720p |
| Camera trước | Single | 2 MP |
| Video | |
| Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
| 3.5mm jack | Yes |
| Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth | 4.0, A2DP |
| GPS | Yes, with A-GPS |
| NFC | No |
| Radio | FM radio |
| USB | microUSB 2.0 |
| Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
| Pin & Sạc | Loại | Li-Po 1730 mAh, removable |
| Stand-by | Up to 280 h (2G) / Up to 220 h (3G) |
| Talk time | Up to 6 h 40 min (2G) / Up to 7 h 30 min (3G) |
| Thông tin chung | Màu sắc | Black, White |
| Models | Y360-U61, Y360-U23, Y360-U31, Y360-U82, Y360-U72, Y360-U93, Y360-U03 |
| Giá | About 90 EUR |