Thông số kỹ thuật Huawei Y300II
- Phát hành 2014, Q2
Firefox OS
4GB 512MB RAM lưu trữ, microSDHC slot - 4.0"
480x800 pixels
- 5MP
- 512MB RAM
- 1730mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 1900 / 2100 |
Tốc độ | HSPA 7.2/5.76 Mbps |
Ra mắt | Công bố | 2014, Q2. Released 2014, Q2 |
Trạng thái | Discontinued |
Tổng thể | Kích thước | - |
Khối lượng | - |
SIM | Mini-SIM |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 4.0 inches, 45.5 cm2 |
Độ phân giải | 480 x 800 pixels, 5:3 ratio (~233 ppi density) |
Nền tảng | OS | Firefox OS |
CPU | Dual-core 1.0 GHz |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDHC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 4GB 512MB RAM |
Camera sau | Single | 5 MP |
Video | |
Camera trước | Single | VGA |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 2.1, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer |
| MP3/WAV/eAAC+ player MP4/H.264 player Organizer Document viewer Photo viewer/editor Voice memo/dial Predictive text input |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 1730 mAh, removable |
Stand-by | Up to 350 h |
Talk time | Up to 5 h 20 min |
Thông tin chung | Màu sắc | Black |