Thông số kỹ thuật Huawei Y3 (2018)
- Phát hành 2018, Tháng Năm
175g, 9.5mm (độ dày)
Android 8.0 Oreo
8GB lưu trữ, microSDXC - 5.0"
480x854 pixels
- 8MP
720p
- 1GB RAM
MT6737M
- 2280mAh
Li-Ion
Mạng | Công nghệ | GSM / HSPA / LTE |
Băng tầng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) |
Băng tầng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Băng tầng 4G | 1, 3, 7, 8, 20 |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE |
Ra mắt | Công bố | 2018, Tháng Năm |
Trạng thái | Có sẵn. Phát hành 2018, Tháng Năm |
Tổng thể | Kích thước | 145.1 x 73.7 x 9.5 mm (5.71 x 2.90 x 0.37 in) |
Khối lượng | 175 g (6.17 oz) |
Chất liệu | Glass front, plastic back, plastic frame |
SIM | Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) |
Màn hình | Loại | IPS LCD |
Kích thước | 5.0 inches, 68.9 cm2 (~64.4% screen-to-body ratio) |
Độ phân giải | 480 x 854 pixels, 16:9 ratio (~196 ppi density) |
Nền tảng | OS | Android 8.0 Oreo (Go edition) |
Chipset | Mediatek MT6737M (28 nm) |
CPU | Quad-core 1.1 GHz Cortex-A53 |
GPU | Mali-T720MP2 |
Bộ nhớ | Thẻ nhớ | microSDXC (dedicated slot) |
Bộ nhớ trong | 8GB 1GB RAM |
| eMMC 5.0 |
Camera sau | Single | 8 MP, f/2.0, AF |
Features | LED flash |
Video | 720p@30fps |
Camera trước | Single | 2 MP |
Video | |
Âm thanh | Loudspeaker | Yes |
3.5mm jack | Yes |
Kết nối | WLAN | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Bluetooth | 4.0, A2DP |
GPS | Yes, with A-GPS |
NFC | No |
Radio | FM radio |
USB | microUSB 2.0 |
Đặc trưng | Cảm biến | Accelerometer, proximity |
Pin & Sạc | Loại | Li-Ion 2280 mAh, non-removable |
Thông tin chung | Màu sắc | Gold, White, Gray |
Models | CAG-L02, CAG-L22, CAG-L23, CAG-L03 |
Giá | About 90 EUR |